Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
choáng váng


qui a des éblouissements; qui a un étourdissement
(nghĩa bóng) abasourdi; sidéré; frappé de stupeur; interdit; stupéfait
Choáng váng vì thi trượt
abasourdi à cause de son échec à l'examen
Choáng váng trước tai hoạ
sidéré devant une calamité
Choáng váng vì tá»™i ác của ngÆ°á»i con
stupéfait du crime de son enfant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.